与招聘有关的越南语词汇150
1. Tuyển dụng - 招聘 (zhāopìn)
2. Nhân viên - 员工 (yuángōng)
3. Hồ sơ - 简历 (jiǎnlì)
4. Phỏng vấn - 面试 (miànshì)
5. Ứng viên - 候选人 (hòuxuǎn rén)
6. Mô tả công việc - 职位描述 (zhíwèi miáoshù)
7. Yêu cầu - 要求 (yāoqiú)
8. Kỹ năng - 技能 (jìnéng)
9. Kinh nghiệm - 经验 (jīngyàn)
10. Bằng cấp - 学历 (xuélì)
11. Thông báo tuyển dụng - 招聘公告 (zhāopìn gōnggào)
12. Quy trình - 流程 (liúchéng)
13. Đánh giá - 评估 (pínggū)
14. Thông tin cá nhân - 个人信息 (gèrén xìnxī)
15. Người phỏng vấn - 面试官 (miànshì guān)
16. Đơn xin việc - 求职信 (qiúzhí xìn)
17. Tiêu chí - 标准 (biāozhǔn)
18. Đánh giá năng lực - 能力评估 (nénglì pínggū)
19. Hợp đồng - 合同 (hétóng)
20. Thời gian thử việc - 试用期 (shìyòng qī)
21. Lương - 工资 (gōngzī)
22. Phúc lợi - 福利 (fúlì)
23. Quyền lợi - 权益 (quányì)
24. Đào tạo - 培训 (péixùn)
25. Họp mặt - 面谈 (miàntán)
26. Thư giới thiệu - 推荐信 (tuījiàn xìn)
27. Tổ chức - 组织 (zǔzhī)
28. Cải cách - 改革 (gǎigé)
29. Ngành nghề - 行业 (hángyè)
30. Tính cách - 性格 (xìnggé)
31. Điểm mạnh - 优势 (yōushì)
32. Điểm yếu - 劣势 (lièshì)
33. Ứng tuyển - 应聘 (yìngpìn)
34. Kết quả - 结果 (jiéguǒ)
35. Thông báo kết quả - 通知结果 (tōngzhī jiéguǒ)
36. Chế độ đãi ngộ - 待遇制度 (dàiyù zhìdù)
37. Môi trường làm việc - 工作环境 (gōngzuò huánjìng)
38. Phỏng vấn nhóm - 小组面试 (xiǎozǔ miànshì)
39. Kỹ thuật phỏng vấn - 面试技巧 (miànshì jìqiǎo)
40. Hướng dẫn - 指导 (zhǐdǎo)
41. Tự giới thiệu - 自我介绍 (zìwǒ jièshào)
42. Câu hỏi phỏng vấn - 面试问题 (miànshì wèntí)
43. Đánh giá ứng viên - 评估候选人 (pínggū hòuxuǎn rén)
44. Thời gian làm việc - 工作时间 (gōngzuò shíjiān)
45. Địa điểm làm việc - 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn)
46. Mục tiêu nghề nghiệp - 职业目标 (zhíyè mùbiāo)
47. Lĩnh vực - 领域 (lǐngyù)
48. Tuyển dụng trực tuyến - 在线招聘 (zàixiàn zhāopìn)
49. Hệ thống tuyển dụng - 招聘系统 (zhāopìn xìtǒng)
50. Đánh giá văn hóa - 文化评估 (wénhuà pínggū)
51. Phỏng vấn qua điện thoại - 电话面试 (diànhuà miànshì)
52. Gặp mặt trực tiếp - 面对面 (miànduìmiàn)
53. Thông tin tham khảo - 参考信息 (cānkǎo xìnxī)
54. Chọn lựa - 选择 (xuǎnzé)
55. Chiến lược tuyển dụng - 招聘策略 (zhāopìn cèlüè)
56. Tìm kiếm ứng viên - 寻找候选人 (xúnzhǎo hòuxuǎn rén)
57. Đánh giá kỹ năng - 技能评估 (jìnéng pínggū)
58. Thông báo phỏng vấn - 面试通知 (miànshì tōngzhī)
59. Hẹn phỏng vấn - 安排面试 (ānpái miànshì)
60. Tham gia phỏng vấn - 参加面试 (cānjiā miànshì)
61. Mẫu đơn - 表格 (biǎogé)
62. Tổ chức phỏng vấn - 组织面试 (zǔzhī miànshì)
63. Kỹ năng giao tiếp - 沟通能力 (gōutōng nénglì)
64. Kỹ năng làm việc nhóm - 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì)
65. Kỹ năng lãnh đạo - 领导能力 (lǐngdǎo nénglì)
66. Kỹ năng giải quyết vấn đề - 解决问题能力 (jiějué wèntí nénglì)
67. Kỹ năng tổ chức - 组织能力 (zǔzhī nénglì)
68. Tính linh hoạt - 灵活性 (línghuó xìng)
69. Tự tin - 自信 (zìxìn)
70. Khả năng thích ứng - 适应能力 (shìyìng nénglì)
71. Thời gian phản hồi - 反馈时间 (fǎnkuì shíjiān)
72. Kết nối - 联系 (liánxì)
73. Tình trạng hồ sơ - 简历状态 (jiǎnlì zhuàngtài)
74. Thời gian chờ - 等待时间 (děngdài shíjiān)
75. Cập nhật thông tin - 更新信息 (gēngxīn xìnxī)
76. Đánh giá chi tiết - 详细评估 (xiángxì pínggū)
77. Thời gian làm bài kiểm tra - 测试时间 (cèshì shíjiān)
78. Đề xuất lương - 薪资建议 (xīnzī jiànyì)
79. Thỏa thuận - 协议 (xiéyì)
80. Tài liệu tham khảo - 参考资料 (cānkǎo zīliào)
81. Giới thiệu công ty - 公司介绍 (gōngsī jièshào)
82. Thông tin công ty - 公司信息 (gōngsī xìnxī)
83. Mục tiêu công việc - 工作目标 (gōngzuò mùbiāo)
84. Đánh giá thực tế - 实际评估 (shíjì pínggū)
85. Phỏng vấn thử - 试面试 (shì miànshì)
86. Câu hỏi hành vi - 行为问题 (xíngwéi wèntí)
87. Đánh giá khách quan - 客观评估 (kèguān pínggū)
88. Mẫu phỏng vấn - 面试模板 (miànshì móbǎn)
89. Cách tiếp cận - 方法 (fāngfǎ)
90. Nghiên cứu ứng viên - 候选人研究 (hòuxuǎn rén yánjiū)
91. Tài liệu cần thiết - 必要材料 (bìyào cáiliào)
92. Thời gian xét duyệt - 审核时间 (shěnhé shíjiān)
93. Đánh giá toàn diện - 全面评估 (quánmiàn pínggū)
94. Thông tin bổ sung - 补充信息 (bǔchōng xìnxī)
95. Tiến trình tuyển dụng - 招聘进程 (zhāopìn jìnchéng)
96. Chọn lựa cuối cùng - 最终选择 (zuìzhōng xuǎnzé)
97. Đánh giá tiềm năng - 潜力评估 (qiánlì pínggū)
98. Phỏng vấn video - 视频面试 (shìpín miànshì)
99. Câu hỏi đóng - 封闭式问题 (fēngbì shì wèntí)
100. Câu hỏi mở - 开放式问题 (kāifàng shì wèntí)
101. Mẫu khảo sát - 调查问卷 (diàochá wènjuàn)
102. Đánh giá thái độ - 态度评估 (tàidù pínggū)
103. Lên lịch phỏng vấn - 安排面试时间 (ānpái miànshì shíjiān)
104. Phản hồi từ ứng viên - 候选人反馈 (hòuxuǎn rén fǎnkuì)
105. Kết quả phỏng vấn - 面试结果 (miànshì jiéguǒ)
106. Đề xuất tuyển dụng - 招聘建议 (zhāopìn jiànyì)
107. Tổ chức sự kiện tuyển dụng - 招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī)
108. Cơ hội việc làm - 工作机会 (gōngzuò jīhuì)
109. Tìm hiểu văn hóa công ty - 了解公司文化 (liǎojiě gōngsī wénhuà)
110. Tiến trình phỏng vấn - 面试流程 (miànshì liúchéng)
111. Thực tập sinh - 实习生 (shíxí shēng)
112. Đánh giá sau phỏng vấn - 面试后评估 (miànshì hòu pínggū)
113. Chương trình đào tạo - 培训计划 (péixùn jìhuà)
114. Giới thiệu vị trí - 职位介绍 (zhíwèi jièshào)
115. Lên kế hoạch tuyển dụng - 制定招聘计划 (zhìdìng zhāopìn jìhuà)
116. Câu hỏi về động lực - 动机问题 (dòngjī wèntí)
117. Câu hỏi về định hướng - 职业规划问题 (zhíyè guīhuà wèntí)
118. Thảo luận nhóm về tuyển dụng - 招聘小组讨论 (zhāopìn xiǎozǔ tǎolùn)
119. Phân tích thị trường - 市场分析 (shìchǎng fēnxī)
120. Lập báo cáo tuyển dụng - 撰写招聘报告 (zhuànxiě zhāopìn bàogào)
121. Cách thức phỏng vấn - 面试方式 (miànshì fāngshì)
122. Thông tin về lương - 工资信息 (gōngzī xìnxī)
123. Chất lượng ứng viên - 候选人质量 (hòuxuǎn rén zhìliàng)
124. Phản hồi từ người phỏng vấn - 面试官反馈 (miànshì guān fǎnkuì)
125. Chương trình giới thiệu nhân viên - 员工推荐计划 (yuángōng tuījiàn jìhuà)
126. Đánh giá văn hóa công ty - 公司文化评估 (gōngsī wénhuà pínggū)
127. Lập danh sách ứng viên - 制定候选人名单 (zhìdìng hòuxuǎn rén míngdān)
128. Kế hoạch đào tạo - 培训计划 (péixùn jìhuà)
129. Nội dung phỏng vấn - 面试内容 (miànshì nèiróng)
130. Tiêu chuẩn tổ chức - 组织标准 (zǔzhī biāozhǔn)
131. Đánh giá khả năng lãnh đạo - 领导能力评估 (lǐngdǎo nénglì pínggū)
132. Thời gian phản hồi ứng viên - 候选人反馈时间 (hòuxuǎn rén fǎnkuì shíjiān)
133. Đánh giá các bước tuyển dụng - 招聘步骤评估 (zhāopìn bùzhòu pínggū)
134. Thông tin bổ sung ứng viên - 候选人补充信息 (hòuxuǎn rén bǔchōng xìnxī)
135. Đánh giá các tiêu chí - 评估标准 (pínggū biāozhǔn)
136. Sự phù hợp với văn hóa - 文化适应性 (wénhuà shìyìng xìng)
137. Đánh giá mức độ phù hợp - 适合度评估 (shìhé dù pínggū)
138. Phỏng vấn qua mạng - 在线面试 (zàixiàn miànshì)
139. Tình hình tuyển dụng - 招聘状况 (zhāopìn zhuàngkuàng)
140. Đánh giá sự phù hợp - 适配性评估 (shìpèi xìng pínggū)
141. Chiến lược giữ chân nhân viên - 员工留存策略 (yuángōng liúcún cèlüè)
142. Mẫu phỏng vấn chuẩn - 标准面试模板 (biāozhǔn miànshì móbǎn)
143. Đánh giá các kỹ năng mềm - 软技能评估 (ruǎn jìnéng pínggū)
144. Kỹ năng lãnh đạo nhóm - 团队领导能力 (tuánduì lǐngdǎo nénglì)
145. Đánh giá sự phát triển nghề nghiệp - 职业发展评估 (zhíyè fāzhǎn pínggū)
146. Chương trình phát triển nhân viên - 员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà)
147. Kế hoạch thăng tiến - 晋升计划 (jìnshēng jìhuà)
148. Thời gian làm việc linh hoạt - 灵活工作时间 (línghuó gōngzuò shíjiān)
149. Đánh giá khả năng làm việc độc lập - 独立工作能力评估 (dúlì gōngzuò nénglì pínggū)
150. Hệ thống quản lý nhân sự - 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng)
今天的分享就到这里了,希望能够对你的越南语学习有所帮助!整理不易招聘,转载请标明越南语学习蒋将!
=========
编辑及整理:蒋将
(翻译水平有限,仅供参考招聘,不喜勿喷!)