与招聘有关的越南语词汇150

admin4个月前 (01-24)其他招聘60

1. Tuyển dụng - 招聘 (zhāopìn)

与招聘有关的越南语词汇150

2. Nhân viên - 员工 (yuángōng)

3. Hồ sơ - 简历 (jiǎnlì)

4. Phỏng vấn - 面试 (miànshì)

5. Ứng viên - 候选人 (hòuxuǎn rén)

6. Mô tả công việc - 职位描述 (zhíwèi miáoshù)

7. Yêu cầu - 要求 (yāoqiú)

8. Kỹ năng - 技能 (jìnéng)

9. Kinh nghiệm - 经验 (jīngyàn)

10. Bằng cấp - 学历 (xuélì)

11. Thông báo tuyển dụng - 招聘公告 (zhāopìn gōnggào)

12. Quy trình - 流程 (liúchéng)

13. Đánh giá - 评估 (pínggū)

14. Thông tin cá nhân - 个人信息 (gèrén xìnxī)

15. Người phỏng vấn - 面试官 (miànshì guān)

16. Đơn xin việc - 求职信 (qiúzhí xìn)

17. Tiêu chí - 标准 (biāozhǔn)

18. Đánh giá năng lực - 能力评估 (nénglì pínggū)

19. Hợp đồng - 合同 (hétóng)

20. Thời gian thử việc - 试用期 (shìyòng qī)

21. Lương - 工资 (gōngzī)

22. Phúc lợi - 福利 (fúlì)

23. Quyền lợi - 权益 (quányì)

24. Đào tạo - 培训 (péixùn)

25. Họp mặt - 面谈 (miàntán)

26. Thư giới thiệu - 推荐信 (tuījiàn xìn)

27. Tổ chức - 组织 (zǔzhī)

28. Cải cách - 改革 (gǎigé)

29. Ngành nghề - 行业 (hángyè)

30. Tính cách - 性格 (xìnggé)

31. Điểm mạnh - 优势 (yōushì)

32. Điểm yếu - 劣势 (lièshì)

33. Ứng tuyển - 应聘 (yìngpìn)

34. Kết quả - 结果 (jiéguǒ)

35. Thông báo kết quả - 通知结果 (tōngzhī jiéguǒ)

36. Chế độ đãi ngộ - 待遇制度 (dàiyù zhìdù)

37. Môi trường làm việc - 工作环境 (gōngzuò huánjìng)

38. Phỏng vấn nhóm - 小组面试 (xiǎozǔ miànshì)

39. Kỹ thuật phỏng vấn - 面试技巧 (miànshì jìqiǎo)

40. Hướng dẫn - 指导 (zhǐdǎo)

41. Tự giới thiệu - 自我介绍 (zìwǒ jièshào)

42. Câu hỏi phỏng vấn - 面试问题 (miànshì wèntí)

43. Đánh giá ứng viên - 评估候选人 (pínggū hòuxuǎn rén)

44. Thời gian làm việc - 工作时间 (gōngzuò shíjiān)

45. Địa điểm làm việc - 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn)

46. Mục tiêu nghề nghiệp - 职业目标 (zhíyè mùbiāo)

47. Lĩnh vực - 领域 (lǐngyù)

48. Tuyển dụng trực tuyến - 在线招聘 (zàixiàn zhāopìn)

49. Hệ thống tuyển dụng - 招聘系统 (zhāopìn xìtǒng)

50. Đánh giá văn hóa - 文化评估 (wénhuà pínggū)

51. Phỏng vấn qua điện thoại - 电话面试 (diànhuà miànshì)

52. Gặp mặt trực tiếp - 面对面 (miànduìmiàn)

53. Thông tin tham khảo - 参考信息 (cānkǎo xìnxī)

54. Chọn lựa - 选择 (xuǎnzé)

55. Chiến lược tuyển dụng - 招聘策略 (zhāopìn cèlüè)

56. Tìm kiếm ứng viên - 寻找候选人 (xúnzhǎo hòuxuǎn rén)

57. Đánh giá kỹ năng - 技能评估 (jìnéng pínggū)

58. Thông báo phỏng vấn - 面试通知 (miànshì tōngzhī)

59. Hẹn phỏng vấn - 安排面试 (ānpái miànshì)

60. Tham gia phỏng vấn - 参加面试 (cānjiā miànshì)

61. Mẫu đơn - 表格 (biǎogé)

62. Tổ chức phỏng vấn - 组织面试 (zǔzhī miànshì)

63. Kỹ năng giao tiếp - 沟通能力 (gōutōng nénglì)

64. Kỹ năng làm việc nhóm - 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì)

65. Kỹ năng lãnh đạo - 领导能力 (lǐngdǎo nénglì)

66. Kỹ năng giải quyết vấn đề - 解决问题能力 (jiějué wèntí nénglì)

67. Kỹ năng tổ chức - 组织能力 (zǔzhī nénglì)

68. Tính linh hoạt - 灵活性 (línghuó xìng)

69. Tự tin - 自信 (zìxìn)

70. Khả năng thích ứng - 适应能力 (shìyìng nénglì)

71. Thời gian phản hồi - 反馈时间 (fǎnkuì shíjiān)

72. Kết nối - 联系 (liánxì)

73. Tình trạng hồ sơ - 简历状态 (jiǎnlì zhuàngtài)

74. Thời gian chờ - 等待时间 (děngdài shíjiān)

75. Cập nhật thông tin - 更新信息 (gēngxīn xìnxī)

76. Đánh giá chi tiết - 详细评估 (xiángxì pínggū)

77. Thời gian làm bài kiểm tra - 测试时间 (cèshì shíjiān)

78. Đề xuất lương - 薪资建议 (xīnzī jiànyì)

79. Thỏa thuận - 协议 (xiéyì)

80. Tài liệu tham khảo - 参考资料 (cānkǎo zīliào)

81. Giới thiệu công ty - 公司介绍 (gōngsī jièshào)

82. Thông tin công ty - 公司信息 (gōngsī xìnxī)

83. Mục tiêu công việc - 工作目标 (gōngzuò mùbiāo)

84. Đánh giá thực tế - 实际评估 (shíjì pínggū)

85. Phỏng vấn thử - 试面试 (shì miànshì)

86. Câu hỏi hành vi - 行为问题 (xíngwéi wèntí)

87. Đánh giá khách quan - 客观评估 (kèguān pínggū)

88. Mẫu phỏng vấn - 面试模板 (miànshì móbǎn)

89. Cách tiếp cận - 方法 (fāngfǎ)

90. Nghiên cứu ứng viên - 候选人研究 (hòuxuǎn rén yánjiū)

91. Tài liệu cần thiết - 必要材料 (bìyào cáiliào)

92. Thời gian xét duyệt - 审核时间 (shěnhé shíjiān)

93. Đánh giá toàn diện - 全面评估 (quánmiàn pínggū)

94. Thông tin bổ sung - 补充信息 (bǔchōng xìnxī)

95. Tiến trình tuyển dụng - 招聘进程 (zhāopìn jìnchéng)

96. Chọn lựa cuối cùng - 最终选择 (zuìzhōng xuǎnzé)

97. Đánh giá tiềm năng - 潜力评估 (qiánlì pínggū)

98. Phỏng vấn video - 视频面试 (shìpín miànshì)

99. Câu hỏi đóng - 封闭式问题 (fēngbì shì wèntí)

100. Câu hỏi mở - 开放式问题 (kāifàng shì wèntí)

101. Mẫu khảo sát - 调查问卷 (diàochá wènjuàn)

102. Đánh giá thái độ - 态度评估 (tàidù pínggū)

103. Lên lịch phỏng vấn - 安排面试时间 (ānpái miànshì shíjiān)

104. Phản hồi từ ứng viên - 候选人反馈 (hòuxuǎn rén fǎnkuì)

105. Kết quả phỏng vấn - 面试结果 (miànshì jiéguǒ)

106. Đề xuất tuyển dụng - 招聘建议 (zhāopìn jiànyì)

107. Tổ chức sự kiện tuyển dụng - 招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī)

108. Cơ hội việc làm - 工作机会 (gōngzuò jīhuì)

109. Tìm hiểu văn hóa công ty - 了解公司文化 (liǎojiě gōngsī wénhuà)

110. Tiến trình phỏng vấn - 面试流程 (miànshì liúchéng)

111. Thực tập sinh - 实习生 (shíxí shēng)

112. Đánh giá sau phỏng vấn - 面试后评估 (miànshì hòu pínggū)

113. Chương trình đào tạo - 培训计划 (péixùn jìhuà)

114. Giới thiệu vị trí - 职位介绍 (zhíwèi jièshào)

115. Lên kế hoạch tuyển dụng - 制定招聘计划 (zhìdìng zhāopìn jìhuà)

116. Câu hỏi về động lực - 动机问题 (dòngjī wèntí)

117. Câu hỏi về định hướng - 职业规划问题 (zhíyè guīhuà wèntí)

118. Thảo luận nhóm về tuyển dụng - 招聘小组讨论 (zhāopìn xiǎozǔ tǎolùn)

119. Phân tích thị trường - 市场分析 (shìchǎng fēnxī)

120. Lập báo cáo tuyển dụng - 撰写招聘报告 (zhuànxiě zhāopìn bàogào)

121. Cách thức phỏng vấn - 面试方式 (miànshì fāngshì)

122. Thông tin về lương - 工资信息 (gōngzī xìnxī)

123. Chất lượng ứng viên - 候选人质量 (hòuxuǎn rén zhìliàng)

124. Phản hồi từ người phỏng vấn - 面试官反馈 (miànshì guān fǎnkuì)

125. Chương trình giới thiệu nhân viên - 员工推荐计划 (yuángōng tuījiàn jìhuà)

126. Đánh giá văn hóa công ty - 公司文化评估 (gōngsī wénhuà pínggū)

127. Lập danh sách ứng viên - 制定候选人名单 (zhìdìng hòuxuǎn rén míngdān)

128. Kế hoạch đào tạo - 培训计划 (péixùn jìhuà)

129. Nội dung phỏng vấn - 面试内容 (miànshì nèiróng)

130. Tiêu chuẩn tổ chức - 组织标准 (zǔzhī biāozhǔn)

131. Đánh giá khả năng lãnh đạo - 领导能力评估 (lǐngdǎo nénglì pínggū)

132. Thời gian phản hồi ứng viên - 候选人反馈时间 (hòuxuǎn rén fǎnkuì shíjiān)

133. Đánh giá các bước tuyển dụng - 招聘步骤评估 (zhāopìn bùzhòu pínggū)

134. Thông tin bổ sung ứng viên - 候选人补充信息 (hòuxuǎn rén bǔchōng xìnxī)

135. Đánh giá các tiêu chí - 评估标准 (pínggū biāozhǔn)

136. Sự phù hợp với văn hóa - 文化适应性 (wénhuà shìyìng xìng)

137. Đánh giá mức độ phù hợp - 适合度评估 (shìhé dù pínggū)

138. Phỏng vấn qua mạng - 在线面试 (zàixiàn miànshì)

139. Tình hình tuyển dụng - 招聘状况 (zhāopìn zhuàngkuàng)

140. Đánh giá sự phù hợp - 适配性评估 (shìpèi xìng pínggū)

141. Chiến lược giữ chân nhân viên - 员工留存策略 (yuángōng liúcún cèlüè)

142. Mẫu phỏng vấn chuẩn - 标准面试模板 (biāozhǔn miànshì móbǎn)

143. Đánh giá các kỹ năng mềm - 软技能评估 (ruǎn jìnéng pínggū)

144. Kỹ năng lãnh đạo nhóm - 团队领导能力 (tuánduì lǐngdǎo nénglì)

145. Đánh giá sự phát triển nghề nghiệp - 职业发展评估 (zhíyè fāzhǎn pínggū)

146. Chương trình phát triển nhân viên - 员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà)

147. Kế hoạch thăng tiến - 晋升计划 (jìnshēng jìhuà)

148. Thời gian làm việc linh hoạt - 灵活工作时间 (línghuó gōngzuò shíjiān)

149. Đánh giá khả năng làm việc độc lập - 独立工作能力评估 (dúlì gōngzuò nénglì pínggū)

150. Hệ thống quản lý nhân sự - 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng)

今天的分享就到这里了,希望能够对你的越南语学习有所帮助!整理不易招聘,转载请标明越南语学习蒋将!

=========

编辑及整理:蒋将

(翻译水平有限,仅供参考招聘,不喜勿喷!)

相关文章

丰华学校招聘

丰华学校招聘

JOIN US 2025 CAMPUS RECRUITMENT 我们招人啦! 察右后旗丰华学校招聘启事 学校简介 察右后旗丰华学校成立于2013年,是在丰华教育集团全面领导下的一所九年一贯制学校。20...

发表评论

访客

看不清,换一张

◎欢迎参与讨论,请在这里发表您的看法和观点。